DANH MỤC ĐỀ TÀI KH&CN CẤP CƠ SỞ NĂM 2014
Stt |
Chủ nhiệm đề tài |
Tên đề tài |
Đơn vị |
Mã số |
Thời gian thực hiện |
1. |
ThS. Nguyễn Thị Linh Tú |
Nghiên cứu ý nghĩa văn hóa trong từ vựng tiếng Hán |
Khoa tiếng Trung |
T2014-100-NV-NN |
1/2014-12/2014 |
2. |
ThS. Dương Minh Hùng |
Xây dựng hệ thống e-learning phục vụ giảng dạy trực tuyến tại trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế và khảo sát đánh giá kết quả thí điểm ứng dụng hệ thống để giảng dạy một học phần phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
TT TT - TV |
T2014-101-GD-NN |
1/2014-12/2014 |
3. |
SV. Đào Quang Uyển Nhi |
Khảo sát thực trạng khai thác các tài nguyên trực tuyến để nâng cao các kỹ năng ngôn ngữ của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh |
Khoa tiếng Anh |
T2014-108-GD-NN |
1/2014-12/2014 |
4. |
SV. Lê Thanh Quỳnh Trang |
Khảo sát biểu hiện và nguyên nhân của tính thụ động của sinh viên tiếng Anh chuyên ngữ năm thứ 2 ở trường Đại học Ngoại ngữ Huế trong giờ học nói và hướng khắc phục |
Khoa tiếng Anh |
T2014-110-GD-NN |
1/2014-12/2014 |
5. |
SV. Lương Đức Giang |
Thực trạng và định hướng phát triển du lịch tại làng nghề truyền thống đệm bàng Phò Trạch, tỉnh Thừa Thiên Huế hiện nay |
Khoa Việt Nam học |
T2014-106-NV-NN |
1/2014-12/2014 |
6. |
SV. Phạm Thị Thúy |
Một số phương pháp nâng cao kỹ năng hùng biện tiếng Trung Quốc cho sinh viên khoa tiếng Trung trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Trung |
T2014-107-GD-NN |
1/2014-12/2014 |
7. |
SV. Trần Thị Ngọc Yến |
Khảo sát tình hình học tiếng Anh (thuận lợi & khó khăn) của học sinh tiểu học người dân tộc Cơ Tu (huyện miền núi A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế) khi học tiếng Anh như là một ngoại ngữ |
Khoa tiếng Anh |
T2014-109-GD-NN |
1/2014-12/2014 |
8. |
SV. Trịnh Thị Hà |
Đối chiếu nhóm từ chỉ giới trong tiếng Nga và tiếng Việt |
Khoa tiếng Nga |
T2014-105-NV-NN |
1/2014-12/2014 |