DANH MỤC ĐỀ TÀI KH&CN CẤP CƠ SỞ NĂM 2017
Stt |
Chủ nhiệm đề tài |
Tên đề tài |
Đơn vị |
Mã số |
Thời gian thực hiện |
1 |
Ths. Lê Thị Thu Hà |
Nghiên cứu khả năng nhận biết lỗi và sử dụng câu điều kiện của sinh viên Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
T2017-162-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
2 |
Ths. Nguyễn Phạm Thanh Vân |
Đánh giá giáo trình "LIFE Pre-Intermediate" dưới quan điểm của giảng viên và sinh viên không chuyên ngữ của Đại học Huế |
Khoa TACN |
T2017-163-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
3 |
Ths. Lê Thị Ngọc Lan |
Khảo sát hiệu quả việc sử dụng nguồn học liệu trực tuyến giáo trình Life (cấp độ cơ bản – Elementary) của sinh viên không chuyên ngữ tại trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa TACN |
T2017-164-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
4 |
Ths. Nguyễn Hà Quỳnh Như |
Thực tế sử dụng tài liệu giảng dạy bổ trợ của giảng viên cho các lớp tiếng Anh cơ bản bậc 3/6 ở khoa tiếng Anh chuyên ngành trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa TACN |
T2017-165-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
5 |
CN. Cao Thị Xuân Liên |
Khảo sát tác động của việc ứng dụng mô hình lớp học đảo ngược vào việc dạy kỹ năng Viết cho sinh viên năm 2 chuyên ngành Tiếng Anh lên mức độ hài lòng của sinh viên đối với khóa học |
Khoa tiếng Anh |
T2017-166-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
6 |
CN. Phạm Thị Thanh Tuyền |
Nghiên cứu thiết kế tài liệu hỗ trợ rèn luyện các âm khó trong tiếng Anh cho giảng viên và sinh viên tại trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Anh |
T2017-167-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
7 |
CN. Hồ Thị Thùy Trang |
Đánh giá tài liệu hỗ trợ rèn luyện các âm khó trong tiếng Anh cho sinh viên tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Anh |
T2017-168-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
8 |
TS. Trương Bạch Lê |
Nghiên cứu biểu hiện văn hóa trong sách giáo khoa tiếng Anh phổ thông thí điểm lớp 6 đến lớp 12 |
Khoa tiếng Anh |
T2017-169-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
9 |
Ths. Lê Thị Thanh Xuân |
Nữ quyền luận trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam và Nhật Bản |
Khoa Việt Nam học |
T2017-170-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
10 |
Ths. Lê Lâm Thi |
Một số mô hình ẩn dụ ý niệm về vẻ đẹp ngoại hình của con người trong tiếng Việt |
Khoa Việt Nam học |
T2017-171-NV-N |
1/2017-12/2017 |
11 |
CN. Dương Phước Toàn |
Ứng dụng phần mềm mã nguồn mở Moodle để thử nghiệm đánh giá thường xuyên trong học phần Nghe 2 cho sinh viên khoa tiếng Anh – Trường Đại học Ngoại ngữ |
Phòng CSVC |
T2017-172-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
12 |
SV. Trần Thị Phương Nhung |
Khảo sát thuận lợi và khó khăn của sinh viên khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản khi tham gia cuộc thi Hùng biện tiếng Nhật cấp Trường – Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
T2017-173-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
13 |
SV. Lê Minh Trí |
Phản hồi của sinh viên Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản sau khi tham gia cuộc thi Hùng biện tiếng Nhật và đề xuất biện pháp cho hoạt động này |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
T2017-174-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
14 |
SV. Phan Thị Thảo Phương |
Nguyên nhân Anh rút khỏi Liên minh Chấu Âu (EU) dưới góc độ truyền thông của cộng đồng Châu Âu |
Khoa Quốc tế học |
T2017-175-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
15 |
SV. Võ Thị Thanh Nhàn |
So sánh chiến lược sử dụng truyền thông của Hillary Clinton và Donald Trump trong cuộc tranh cử tổng thống Mỹ 2016 |
Khoa Quốc tế học |
T2017-176-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
16 |
SV Trần Thị Hòa Thảo |
Phản hồi của sinh viên năm II khoa tiếng Anh – Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế đối với việc sử dụng TED Talks như tài liệu hỗ trợ nhằm cải thiện kĩ năng Nghe – Hiểu |
Khoa tiếng Anh |
T2017-177-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
17 |
SV Đoàn Ngọc Ái Thư |
Nhận thức về trải nghiệm sử dụng một số mạng xã hội phổ biến trong việc học từ vựng tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Anh |
T2017-178-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
18 |
SV Đỗ Thảo Nhi |
Hiệu ứng của việc sử dụng động từ tượng thanh trong tác phẩm Đồi gió hú |
Khoa tiếng Anh |
T2017-179-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
19 |
SV Đinh Công Thường |
Thử nghiệm trò chơi Scrabble trong hoạt động ngoại khóa để hỗ trợ việc ghi nhớ chính tả từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 7 tại trường THCS Chu Văn An và THCS Nguyễn Tri Phương ở Tp. Huế |
Khoa tiếng Anh |
T2017-180-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
20 |
SV Dương Quang Trường |
Một số lỗi thường gặp và xây dựng hệ thống bài tập luyện kỹ năng sử dụng tiếp đầu ngữ động từ chuyển động tiếng Nga |
Khoa tiếng Nga |
T2017-181-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
21 |
SV Trần Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Phương pháp học tập và vận đụng từ ngữ văn hóa trong “Giáo trình Hán ngữ” (dạy 4 kỹ năng: nghe – nói- đọc – viết) trung cấp cho sinh viên khoa tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Trung |
T2017-182-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
22 |
SV Phan Thị Bảo Anh |
Khảo sát và phân tích thực trạng sử dụng những tầng nghĩa chữ 起 của sinh viên năm 2, năm 3 khoa tiếng Trung trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Trung |
T2017-183-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
23 |
SV. Lê Thị Phương |
Lỗi sai thường gặp khi chuyển dịch thành ngữ liên quan đến con số từ tiếng Hán sang tiếng Việt của sinh viên năm 3 năm 4 khoa tiếng Trung Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Trung |
T2017-184-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
24 |
SV Trần Thị Thu Hà |
Thực trạng sử dụng thành ngữ bắt đầu bằng con số trong tiếng Hán khi viết của sinh viên năm 2 khoa tiếng Trung – Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Khoa tiếng Trung |
T2017-185-GD-NN |
1/2017-12/2017 |
25 |
SV Tôn Thất Bảo Huy |
Vận dụng các giá trị lịch sử, văn hóa của di tích Văn thánh, Võ thánh ở Thừa Thiên Huế vào dạy và học Việt Nam học |
Khoa Việt Nam học |
T2017-186-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
26 |
SV Phạm Thùy Dương |
Thực trạng du lịch, giải pháp cho sự phát triển bền vững ở Làng gốm Thanh Hà, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam |
Khoa Việt Nam học |
T2017-187-NV-NN |
1/2017-12/2017 |
27 |
SV Nguyễn Thanh Tuyền |
Du lịch cộng đồng ở huyện đảo Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi: Thực trạng và kiến nghị phát triển |
Khoa Việt Nam học |
T2017-188-NV-NN |
1/2017-12/2017 |