CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO
STT |
Ngành |
Chuyên ngành |
Năm đào tạo |
1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
kế thừa, 2004 |
2 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
||
3 |
Sư phạm Tiếng Nga |
||
4 |
Sư phạm Tiếng Trung |
||
5 |
Ngôn ngữ Anh |
05 chuyên ngành (Ngôn ngữ và Văn hóa; Sư phạm; Biên dịch; Phiên dịch; Du lịch) |
kế thừa 2004, 2005, 2007
|
6 |
Ngôn ngữ Pháp |
04 chuyên ngành (Ngôn ngữ và Văn hóa; Sư phạm; Phiên-Biên dịch; Du lịch) |
|
7 |
Ngôn ngữ Nga |
04 chuyên ngành (Ngôn ngữ và Văn hóa; Sư phạm; Phiên-Biên dịch; Song ngữ Nga-Anh du lịch) |
|
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
05 chuyên ngành (Ngôn ngữ và Văn hóa; Sư phạm; Phiên dịch; Biên dịch; Thương mại) |
2006, 2007 |
9 |
Ngôn ngữ Nhật |
03 chuyên ngành (Ngôn ngữ và Văn hoá) |
2006 |
10 |
Quốc tế học |
02 chuyên ngành (Hoa kỳ học) |
2007 |
11 |
Việt Nam học |
02 chuyên ngành (Ngôn ngữ - Văn hoá - Du lịch) |
2007 |
12 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
02 chuyên ngành (Ngôn ngữ và Văn hoá) |
2008 |