DANH MỤC ĐỀ TÀI KH&CN CẤP CƠ SỞ NĂM 2018
STT |
Chủ nhiệm đề tài |
Tên đề tài |
Đơn vị |
Mã số |
Thời gian thực hiện |
I |
Đề tài Cán bộ - Giảng viên |
||||
1 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Bình; Ths. Trần Thị Lê Ngọc, Ths. Hoàng Thị Lê Ngọc |
Tìm hiểu tư duy phản biện của sinh viên tiếng Anh ở các lớp Văn học Anh - Mỹ tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Khoa Quốc tế học |
T2018-189-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
2 |
Ths. Nguyễn Thị Phương Lan; Ths. Nguyễn Phạm Thanh Vân |
Nghiên cứu chiến lược đọc hiểu của sinh viên tiếng Anh không chuyên tại Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Khoa TACN |
T2018-190-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
3 |
Ths. Lê Thị Hồng Phương |
Những thuận lợi và khó khăn trong việc dạy và học kỹ năng nói của sinh viên không chuyên ngữ Đại học Huế để đạt chuẩn đầu ra bậc 3/6 |
Khoa TACN |
T2018-191-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
4 |
Ths. Nguyễn Quang; TS. Phạm Trần Thùy Anh, Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Nghiên cứu cách đọc các biểu thức toán học trong tiếng Anh của sinh viên chuyên ngành Toán tại Đại học Huế và đề xuất hỗ trợ |
Khoa TACN |
T2018-192-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
5 |
Ths. Trần Thị Lệ Ninh; Ths. Lê Thị Thanh Chi, Ths. Lê Thị Thanh Hải |
Khảo sát nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành của sinh viên không chuyên ngữ tại Đại học Huế |
Khoa TACN |
T2018-193-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
6 |
Ths. Đoàn Ngọc Ái Phương; Ths. Hoàng Thị Khánh Tâm |
Phản hồi của sinh viên năm 1 Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế về việc xây dựng “Câu lạc bộ đọc sách mở rộng (Extensive Reading Club)” |
Khoa tiếng Anh |
T2018-194-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
7 |
Ths. Nguyễn Xuân Quỳnh |
Nghiên cứu thái độ và phản hồi của sinh viên đối với hoạt động Đọc mở rộng qua các bài báo tiếng Anh tại lớp |
Khoa tiếng Anh |
T2018-195-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
8 |
Ths. Trần Thị Thanh Thảo |
Phản hồi của sinh viên về việc ứng dụng phần mềm Schoology để đánh giá quá trình kỹ năng Nghe cho sinh viên năm 1 khoa Tiếng Anh, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Khoa tiếng Anh |
T2018-196-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
9 |
Ths. Trương Khánh Mỹ |
Nghiên cứu thái độ của sinh viên năm 4 khoa Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Huế đối với các giọng tiếng Anh |
Khoa tiếng Anh |
T2018-197-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
10 |
Ths. Võ Thị Thủy Chung |
Ảnh hưởng của việc ứng dụng hoạt động nhóm trong giờ học nói đến mức độ tham gia của sinh viên tiếng Anh chuyên ngữ năm 1 tại trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Khoa tiếng Anh |
T2018-198-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
11 |
TS. Phan Thị Thanh Thảo |
So sánh hiệu quả sử dụng hai loại phần mềm hỗ trợ dịch thuật trực tuyến và ngoại tuyến |
Khoa tiếng Anh |
T2018-199-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
12 |
CN. Hồ Thị Mỹ Hương |
Nghiên cứu hiệu quả của phương pháp ứng dụng tình huống đời thường trong giảng dạy kĩ năng Nói |
Khoa tiếng Anh |
T2018-200-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
13 |
Ths. Đoàn Thị Thanh Bình; Ths. Lê Thị Thanh Nhàn |
Vận dụng trò chơi trong giảng dạy kỹ năng Nghe - Nói cho sinh viên năm 1 Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Khoa tiếng Trung |
T2018-201-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
14 |
Ths. Dương Thị Nhung; Ths. Nguyễn Thị Hoài Thanh |
Thách thức và lợi thế phát triển du lịch Homestay ở huyện A lưới tỉnh Thừa Thiên Huế |
Khoa Việt Nam học |
T2018-202-NV-NN |
1/2018-12/2018 |
15 |
Ths. Phạm Thị Liễu Trang |
Nghiên cứu ứng dụng thương mại điện tử trong hoạt động kinh doanh du lịch tại khách sạn Indochine Palace và khách sạn Xanh, thành phố Huế |
Khoa Việt Nam học |
T2018-203-NV-NN |
1/2018-12/2018 |
16 |
Ths. Tôn Nữ Thùy Trang |
Đặc điểm tâm lí du khách đến từ một số nước nói tiếng Anh ở khu vực châu Á |
Khoa Việt Nam học |
T2018-204-NV-NN |
1/2018-12/2018 |
II |
Đề tài sinh viên |
||||
17 |
Trần Thị Như Ngọc; Ths. Cao Xuân Anh Tú |
Khảo sát sự nhận thức của sinh viên năm 2 khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế về tiếng lóng được sử dụng trên các trang mạng xã hội Hàn Quốc |
Sinh viên Khoa NN&VH Hàn Quốc |
T2018-205-NV-NN |
1/2018-12/2018 |
18 |
Hồ Nguyễn Ngọc Trâm; Nguyễn Thị Thủy - GVHD: TS. Nguyễn Thị Hương Trà |
Khảo sát một số lỗi thường gặp do ảnh hưởng của tiếng Việt trong quá trình học môn thực hành dịch cơ bản của sinh viên năm 2 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản - Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa NN&VH Nhật Bản |
T2018-206-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
19 |
Hoàng Thị Hương Bình; Phạm Thùy An, Lê Nguyên Thùy Dung - GVHD: Ths. Trịnh Trần Ngọc Khánh |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của phim hoạt hình Nhật Bản (anime) đối với việc học tiếng Nhật của sinh viên năm 1, năm 2 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa NN&VH Nhật Bản |
T2018-207-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
20 |
Nguyễn Thị Thu Hương; Phan Thị Ánh Nguyệt - GVHD: Ths. Lê Thị Thu Hà |
Thực trạng việc tự học chữ Hán (chữ Kanji) của sinh viên năm 2 và năm 3, Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế và đề xuất một số giải pháp |
Sinh viên Khoa NN&VH Nhật Bản |
T2018-208-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
21 |
Dương Thị Minh Tâm; Phạm Thị Lụa - GVHD: Ths. Phan Thị Bích Ngọc |
Khảo sát thực trạng việc học môn Nói tiếng Anh tại lớp của sinh viên năm 1 Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-209-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
22 |
Huyền Tôn Nữ Quý Trân; Huyền Tôn Nữ Quý Tiên - GVHD: Ths. Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
Những yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên năm 1 Khoa tiếng Anh -Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế đối với hoạt động nhóm trong các lớp học Nói |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-210-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
23 |
Tôn Nữ Ngọc Tú - GVHD: Ths. Tôn Nữ Thùy Trang |
Giá trị lịch sử - văn hóa của các di sản Phủ đệ triều Nguyễn ở Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sinh viên Khoa Việt Nam học |
T2018-211-NV-NN |
1/2018-12/2018 |
24 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh; Ngô Hoàng Phương Thủy, Nguyễn Thị Thảo Tiên, Trần Như Quỳnh - GVHD: TS. Phan Quỳnh Như |
Nghiên cứu nhu cầu của sinh viên năm 1 khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế về việc thành lập nhóm tự học các kĩ năng tiếng |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-212-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
25 |
Nguyễn Phú Lâm; Tạ Thị Mỹ Linh, Cao Thị Diệu Ái, Hoàng Thị Hạnh Nguyên - GVHD: Ths. Trần Thị Thanh Thảo |
Nghiên cứu việc sử dụng các phương tiện liên kết văn bản văn bản trong bài viết nghị luận của sinh viên năm 2 Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-213-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
26 |
Nguyễn Thị Hà - GVHD: Ths. Phạm Thị Nguyên Ái |
Nghiên cứu về nhận thức của sinh viên năm 2, Khoa tiếng Anh Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế đối với việc thi môn Nói theo cặp trong các kì thi cuối học kì |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-214-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
27 |
Nguyễn Thị Minh Thư; Nguyễn Thị Diệu Phấn - GVHD: Ths. Trần Thị Thu Sương |
Khảo sát những khó khăn trong việc phát triển kỹ năng Nghe của sinh viên năm 1 khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-215-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
28 |
Trần Hà Mi -GVHD: Ths. Trần Thị Thu Sương |
Khảo sát định hướng chọn chuyên ngành của sinh viên năm 2 ngành ngôn ngữ Anh Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-216-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
29 |
Trần Thị Thu Sương; Hoàng Nguyên Diệu Hằng, Hoàng Nữ Thục Trinh - GVHD: TS. Nguyễn Thị Bảo Trang |
Cách sinh viên ứng phó với những khó khăn trong khi nói tiếng Anh, của sinh viên năm 1 và năm 2 – Khoa tiếng Anh Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Anh |
T2018-217-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
30 |
Lê Thị An Khương; Lê Thị Châu Giang - GVHD: TS. Phạm Anh Tú |
Thực trạng nghiên cứu khoa học của sinh viên Khoa tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Pháp |
T2018-218-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
31 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh - GVHD: Ths. Trương Tiến Dũng |
Kỹ năng làm việc nhóm tại lớp ở học phần Nói của sinh viên năm 2 (K13), Khoa tiếng Pháp, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Pháp |
T2018-219-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
32 |
Thân Thị Hương Giang - GVHD: Ths. Trương Tiến Dũng |
Nghiên cứu việc học từ vựng của sinh viên năm 3 (K12) khoa tiếng Pháp Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Pháp |
T2018-220-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
33 |
Thân Thị Thu Xinh - GVHD: Ths. Trần Thị Khánh Phước |
Nghiên cứu tác động từ vay mượn tiếng Anh trong từ vựng tiếng Pháp đến việc học của sinh viên K14 Khoa tiếng Pháp đầu vào D1 Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Pháp |
T2018-221-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
34 |
Trương Thị Mỹ Huyền; Trần Thị Thu Giang - GVHD: TS. Phạm Anh Tú |
Hoạt động nhóm của sinh viên như công cụ hỗ trợ học tập thực hành tiếng. Trường hợp lớp Pháp năm 3 K12, Khoa tiếng Pháp, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Pháp |
T2018-222-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
35 |
Nguyễn Thị Trà My; Nguyễn Thị Thanh Tâm, Phạm Thị Ngọc, Trần Thị Phương Thảo - GVHD: TS. Liêu Linh Chuyên |
Khảo sát phản hồi của sinh viên Khoa tiếng Trung Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế về hoạt động tự thuyết trình các môn học tiếng Hán |
Sinh viên Khoa tiếng Trung |
T2018-223-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
36 |
Phạm Thị Thu; Nguyễn Thị Thủy Ly, Lê Thị Huyền - GVHD: Ths. Trịnh Thị Tuyết Nhung |
Phương pháp học những chữ Hán bắt đầu bằng bộ thủ “手” trong giáo trình Hán ngữ sơ - trung cấp tại Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Trung |
T2018-224-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
37 |
Trần Thị Hoài; Hoàng Thị Minh Hãi, Hoàng Thị Trinh, Nguyễn Thị Hương - GVHD: TS. Võ Trung Định |
Phương pháp học dịch nói từ ngữ xưng hô tiếng Hán sang tiếng Việt của sinh viên năm thứ 3, 4 Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Sinh viên Khoa tiếng Trung |
T2018-225-GD-NN |
1/2018-12/2018 |
38 |
Dương Thị Sa Tiến - GVHD: Ths. Phạm Thị Liễu Trang |
Khảo sát ngữ liệu Chầu văn trong Đạo mẫu ở tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sinh viên Khoa Việt Nam học |
T2018-226-NV-NN |
1/2018-12/2018 |
39 |
Nguyễn Thị Thúy Anh; Nguyễn Thị Ái Nhi - GVHD: Ths. Trần Thị Xuân |
Tác động của quá trình đô thị hóa đến du lịch nhà vườn ở thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sinh viên Khoa Việt Nam học |
T2018-227-NV-NN |
1/2018-12/2018 |